ekhoavvdd
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2100pp)
WA
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1629pp)
AC
73 / 73
C++11
77%
(1548pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1470pp)
AC
55 / 55
C++11
70%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1327pp)
Training (248617.8 điểm)
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
contest (46676.3 điểm)
hermann01 (16500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (23311.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (44070.8 điểm)
Khác (8318.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Game | 1900.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Happy School (44250.0 điểm)
vn.spoj (20927.7 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (10840.0 điểm)
Free Contest (6070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COIN | 1300.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Practice VOI (9670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Giả giai thừa | 2000.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
CSES (9661.7 điểm)
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
THT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |