hm22_quangphucdang
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
8:31 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(810pp)
AC
100 / 100
PY3
5:58 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
7:05 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
3:56 p.m. 11 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
TLE
8 / 9
PY3
6:46 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(550pp)
WA
8 / 10
PY3
7:03 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(176pp)
AC
100 / 100
PY3
6:21 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(140pp)
TLE
15 / 20
PY3
7:13 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(95pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3398.7 điểm)
contest (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |