• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoanglam14112013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Vòng tay
TLE
19 / 20
C++20
1805pp
90% (1629pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật
AC
1 / 1
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
74% (1176pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT (3305.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /
Minecraft 1500.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (70330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
square number 900.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /

Cánh diều (31892.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

hermann01 (2680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 01 (113392.1 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Vị trí tương đối 1 1400.0 /
Miền đồ thị #2 10.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Tích 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
String check 800.0 /
String #5 800.0 /
Matching 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
In chuỗi 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Phân biệt 800.0 /
Game 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Giảm số 1600.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Hình chữ nhật con 1000.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Mê cung 800.0 /
Cột max 800.0 /
Sắp xếp 1200.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 900.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /

Đề chưa ra (10280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
In dãy #2 800.0 /

Khác (8350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Lập trình cơ bản (4218.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /
Tìm số 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
SQRT 800.0 /

Lập trình Python (4840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

HSG THCS (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

LQDOJ Cup (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

CPP Basic 02 (41112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Khiêu vũ 1400.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Sắp xếp chèn 900.0 /
Counting sort 800.0 /
Điền số còn thiếu 900.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Sắp xếp chữ số 1000.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03003 1300.0 /
DSA03006 1500.0 /
DSA03008 1300.0 /
Xếp hàng 1200.0 /
Dragons 1100.0 /
Laptops 900.0 /
Sắp xếp lại dãy con 1500.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Phân tích 1 1400.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /

CSES (4333.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /

Happy School (3865.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

SGK 11 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm kiếm tuần tự 800.0 /
Tìm Vị Trí Cặp Điểm 800.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

LVT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /
Điểm số 1400.0 /
Chênh lệch 1100.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

DHBB (8563.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /

vn.spoj (2870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Mã số 1700.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Practice VOI (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team