khoiminh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1140pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
1 / 1
PYPY
63%
(504pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (10790.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Cánh diều (4500.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (2614.3 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2120.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
HSG THCS (2261.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
CSES (2266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
contest (3672.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Số năm | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |