• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngt2023nguyenkhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Ba mũ chia ba
AC
40 / 40
PY3
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++03
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số ok
AC
111 / 111
PYPY
1400pp
70% (978pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
66% (929pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (55797.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr01 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hello 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Dãy bit 2300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Cánh diều (35200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (19050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (4080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đong dầu 1400.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /

contest (4789.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Khác (6977.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tổng K 1900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Điểm Hoàn Hảo 2300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
coin34 1700.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Số ok 1400.0 /

Happy School (616.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

CSES (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

THT (8440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Digit 1400.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CPP Basic 01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #2 800.0 /
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

VOI (575.4 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /

DHBB (660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2200.0 /

RLKNLTCB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team