ngt2023nguyenkhoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2200pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
40 / 40
PY3
81%
(1303pp)
AC
9 / 9
C++03
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(882pp)
Training (55797.7 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (35200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (19050.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (4080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
contest (4789.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Vua trò chơi | 1900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Khác (6977.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tổng K | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
Happy School (616.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CSES (6600.0 điểm)
THT (8440.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |