nguyentanhyhuu
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
TLE
52 / 70
PY3
70%
(934pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (13280.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
contest (5650.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
hermann01 (11562.5 điểm)
Training (48830.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cánh diều (34756.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Khác (1333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (414.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân | 1800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Array Practice (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Happy School (1337.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |