phongdt
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(943pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1972.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Cốt Phốt (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (3950.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (608.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3262.5 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 550.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (17012.5 điểm)
Training Python (760.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |