tk22NguyenHaiPhong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(950pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
TLE
4 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (6991.1 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Cánh diều (6384.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT Bảng A (1760.0 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
RLKNLTCB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |