tk22TranTrungKien
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1140pp)
WA
9 / 10
PY3
74%
(992pp)
AC
26 / 26
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
63%
(819pp)
Training Python (1200.0 điểm)
Training (22410.0 điểm)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
contest (3794.7 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
HSG THCS (8880.0 điểm)
DHBB (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Cánh diều (3100.0 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
CSES (13518.8 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Chụp ảnh | 1500.0 / |
Đề chưa ra (8501.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Practice VOI (4604.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
CAMELOT | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Atcoder (909.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |