• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22lecanhhoanglam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bài toán ba lô 1
AC
100 / 100
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
Kì nghỉ của Kaninho
AC
100 / 100
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Bậc thang
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (69158.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
square number 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict01 900.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /

hermann01 (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Cánh diều (36100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (9580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

contest (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dê Non 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Happy School (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

DHBB (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Free Contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

OLP MT&TN (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

CSES (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team