tranthainamtrung
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++11
95%
(1520pp)
AC
27 / 27
C++11
90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++11
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1303pp)
AC
18 / 18
C++11
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (11864.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CARDS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (35057.3 điểm)
DHBB (2451.0 điểm)
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1112.0 điểm)
HSG THCS (9922.5 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Tổng mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1248.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (2644.0 điểm)
THT Bảng A (1550.0 điểm)
Training (22416.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (945.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 545.5 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATTACK | 200.0 / 200.0 |