tranthainamtrung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
AC
24 / 24
C++11
66%
(1128pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (112576.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
hermann01 (8752.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (26596.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (21826.6 điểm)
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
vn.spoj (4327.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
DHBB (10700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng mảng hai chiều | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CSES (37139.7 điểm)
THT (7144.0 điểm)
OLP MT&TN (6988.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
HSG THPT (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (19200.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |