• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranthainamtrung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

ATTACK
AC
100 / 100
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Ra-One Numbers
AC
10 / 10
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Bảo vệ nông trang
AC
24 / 24
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Chụp Ảnh
AC
100 / 100
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (112576.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict26 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict29 1700.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
minict05 1500.0 /
minict25 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
square number 900.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
EVA 1400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

hermann01 (8752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (26596.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (21826.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
một bài dễ 1400.0 /

Khác (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

vn.spoj (4327.3 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /

Happy School (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
Giết Titan 900.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
CARDS 1500.0 /

DHBB (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /

Free Contest (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
COIN 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

CSES (37139.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /

THT (7144.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

OLP MT&TN (6988.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

HSG THPT (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Đề chưa ra (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team