viprest
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
300 / 300
C++20
70%
(978pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Khác (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (43009.1 điểm)
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
THT Bảng A (18990.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
hermann01 (11600.0 điểm)
Training (57710.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (5613.8 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |