viprest
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
TLE
8 / 10
C++20
95%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(531pp)
Khác (262.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Cánh diều (6063.6 điểm)
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
THT Bảng A (3980.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
hermann01 (1500.0 điểm)
Training (11865.0 điểm)
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (2184.6 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
FIND | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |