DuyHoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
8 / 8
C++17
95%
(1045pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(662pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(629pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(567pp)
Training (12760.0 điểm)
Cánh diều (4498.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (2250.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
LIE RACE | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
CPP Basic 02 (1480.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (1778.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (1895.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |