Iamveryverystupid

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1083pp)
AC
18 / 18
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Training (12942.9 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (3361.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (301.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1028.6 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Khác (161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
HSG THCS (1844.5 điểm)
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
contest (2300.0 điểm)
DHBB (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Happy School (632.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Trọng số | 100.0 / |
THT (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Số năm | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |