Iamveryverystupid

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
TLE
66 / 70
PY3
90%
(1532pp)
TLE
26 / 30
PY3
86%
(1412pp)
AC
23 / 23
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training (51298.2 điểm)
Cánh diều (58600.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (17740.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (6728.6 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (3990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
HSG THCS (7900.0 điểm)
CSES (8700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
contest (7946.7 điểm)
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Happy School (3797.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Trọng số | 800.0 / |
THT (7305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Số năm | 1400.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |