Nguyễn_Đắc_Vinh123456
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
6:48 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:00 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:31 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:53 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
8:12 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
7:55 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
6:36 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
7:50 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
5:50 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
contest (1526.0 điểm)
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 80.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3700.0 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (13030.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |