P1A1TonNuNhaVien

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9600.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training (50800.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
THT Bảng A (11500.0 điểm)
Cánh diều (37700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
contest (8600.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |