• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1B1_03

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
AC
5 / 5
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Tam giác
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
AC
5 / 5
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Training (60745.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số may mắn 1300.0 /
dist 800.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
sumarr 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
cmpint 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /

Cánh diều (39300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /

HSG THCS (13470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Basic 02 (7108.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Khác (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

THT Bảng A (23150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Code 1 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

ôn tập (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

CPP Basic 01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số #0 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String check 800.0 /
String #5 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Bình phương 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CSES (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

THT (8260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tam giác 1800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /

contest (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

USACO (108.3 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /

VOI (406.2 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /

Happy School (1427.5 điểm)

Bài tập Điểm
Làng Lá 2000.0 /
Mạo từ 800.0 /

DHBB (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team