• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY1DLeNgocGiaHung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
100% (900pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
95% (760pp)
Bữa Ăn
AC
50 / 50
PYPY
800pp
90% (722pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
800pp
86% (686pp)
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
AC
14 / 14
PY3
800pp
81% (652pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
77% (619pp)
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
AC
10 / 10
PY3
800pp
74% (588pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
AC
13 / 13
PY3
300pp
66% (199pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PY3
300pp
63% (189pp)
Tải thêm...

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /

Training (9190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Mua sách 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
tongboi2 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Hello 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
arr11 100.0 /
sumarr 100.0 /
arr02 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

Cánh diều (3894.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /

THT Bảng A (1580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

ABC (200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

hermann01 (730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

Khác (470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

HSG THCS (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team