PY1DLeNgocGiaHung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
6:25 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
7:47 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
7:45 p.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
13 / 13
PY3
6:40 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
6:36 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3994.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (930.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (570.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |