PY2BTranAnhKiet
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (65855.0 điểm)
hermann01 (9200.0 điểm)
Cánh diều (40100.0 điểm)
THT Bảng A (7442.9 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (6366.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6820.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
THT (6940.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |