PY2JPhanThanhVinh

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PYPY
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (41330.0 điểm)
Cánh diều (42634.2 điểm)
THT Bảng A (10040.0 điểm)
Khác (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |