PY2LBuiDuyNamAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 18 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
7:49 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:54 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
7:45 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
9:00 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3700.0 điểm)
contest (580.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1175.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |