PY2LBuiDuyNamAnh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
TLE
103 / 200
C++20
90%
(1069pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
TLE
6 / 11
PY3
77%
(760pp)
TLE
40 / 50
C++20
74%
(706pp)
TLE
5 / 10
C++20
70%
(663pp)
WA
2 / 3
C++20
66%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (10552.5 điểm)
THT Bảng A (3874.3 điểm)
Cánh diều (4364.0 điểm)
hermann01 (1365.0 điểm)
Khác (1650.0 điểm)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
CSES (5081.8 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (3776.0 điểm)
THT (2540.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
DHBB (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt nạ Bits | 1900.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
CPP Basic 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
GSPVHCUTE (1184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |