Youtuber_TWK
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2300pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(2090pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1466pp)
AC
23 / 23
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1128pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1071pp)
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
CSES (59953.6 điểm)
Training (30006.7 điểm)
CPP Basic 01 (9130.0 điểm)
contest (9741.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1036.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
DHBB (6715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tảo biển | 300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
HSG THCS (11264.4 điểm)
THT (11698.4 điểm)
Cánh diều (2900.0 điểm)
Khác (3401.0 điểm)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2720.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Happy School (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cốt Phốt (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Đề chưa ra (3110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 10.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Bài cho contest (988.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT Bảng B (0.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
Chia nhóm | 1000.0 / |
Dân vũ | 1400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |