baokhanhlqs_123

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
6 / 6
PYPY
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (13047.3 điểm)
THT (6900.0 điểm)
Cánh diều (19200.0 điểm)
Training (58635.7 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
contest (4550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Khác (6252.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10975.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (2405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (5760.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (1575.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
DHBB (789.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |