baokhanhlqs_123

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
WA
8 / 10
PYPY
95%
(1064pp)
AC
15 / 15
PYPY
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(815pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(662pp)
AC
7 / 7
PYPY
70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(567pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (3772.2 điểm)
THT (900.0 điểm)
Cánh diều (3100.0 điểm)
Training (11283.6 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Khác (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3130.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Happy School (414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (2310.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG THPT (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (5620.0 điểm)
DHBB (105.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |