• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

baokhanhlqs_123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
100% (1800pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
minict12
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
CARDS
AC
4 / 4
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

THT Bảng A (13047.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

THT (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

Training (58635.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
A cộng B 800.0 /
arr02 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
minict10 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
minict12 1600.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
high 1400.0 /

hermann01 (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

contest (4550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

Khác (6252.1 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (10975.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (2405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

HSG THCS (5760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

HSG THPT (1575.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CSES (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

DHBB (789.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team