baokhanhlqs_123
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PYPY
100%
(1120pp)
AC
15 / 15
PYPY
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(902pp)
AC
7 / 7
PYPY
86%
(772pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1230.0 điểm)
CSES (5620.0 điểm)
DHBB (105.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 105.263 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 14.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (810.0 điểm)
HSG THPT (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 210.0 / 300.0 |
Khác (730.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
THT Bảng A (3572.2 điểm)
Training (10833.6 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |