cva_cobemuadong69
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
TLE
5 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(619pp)
TLE
50 / 100
C++17
70%
(454pp)
TLE
14 / 50
C++17
66%
(260pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 270.0 / 300.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (8162.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |