cva_cobemuadong69

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1140pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(851pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(768pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(630pp)
Training (11622.0 điểm)
hermann01 (1680.0 điểm)
Cánh diều (5800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (2696.7 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Sinh nhật | 100.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
contest (3188.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (190.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
ABC (172.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số bước đi của rùa | 100.0 / |
THT Bảng A (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Khác (206.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 100.0 / |
BỘ HAI SỐ | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
CSES (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2500.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |