• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cva_cobemuadong69

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
100% (1500pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++17
1200pp
95% (1140pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++17
1100pp
90% (993pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
C++17
1100pp
86% (943pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
C++17
1100pp
81% (896pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
C++17
1100pp
77% (851pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++17
1100pp
74% (809pp)
Help Conan 12!
AC
9 / 9
C++17
1100pp
70% (768pp)
Xâu cân bằng
AC
30 / 30
C++17
1000pp
66% (663pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++17
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (11962.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
arr02 100.0 /
sumarr 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
FINDMAX1 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
arr01 100.0 /
arr11 100.0 /
square number 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
cmpint 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
FNUM 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
19$ 250.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
tongboi2 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
minict07 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Khẩu trang 200.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Nối xích 300.0 /
minict04 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /

hermann01 (1680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

Cánh diều (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

HSG THCS (2696.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lấy dư 100.0 /

HSG THPT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Sinh nhật 100.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
minict08 200.0 /

contest (3188.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
Biểu thức 300.0 /

DHBB (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Mua quà 200.0 /

Cốt Phốt (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

Array Practice (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Lập trình cơ bản (290.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Tinh giai thừa 100.0 /

ABC (172.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Số bước đi của rùa 100.0 /

THT Bảng A (401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 /

Khác (666.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tí Và Tèo 100.0 /
BỘ HAI SỐ 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /

THT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Thời gian 100.0 /

CPP Basic 01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /

CSES (2250.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team