dangbg98
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(2375pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1873pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1702pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1617pp)
AC
8 / 8
C++17
70%
(1397pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1327pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1260pp)
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
Cánh diều (309.5 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (120.0 điểm)
contest (788.0 điểm)
CPP Advanced 01 (840.0 điểm)
CPP Basic 01 (15486.2 điểm)
CPP Basic 02 (1454.8 điểm)
CSES (35800.0 điểm)
DHBB (1912.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tích đặc biệt | 62.5 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (405.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 5.714 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3142.5 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (428.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 70.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 170.0 / 1700.0 |
Sân Bóng | 45.0 / 100.0 |
Mua xăng | 6.667 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 45.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (12038.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |