dungpham
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
C++03
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++03
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++03
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
4 / 4
C++03
63%
(819pp)
Training (43163.8 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (31200.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (5370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
HSG THCS (10570.6 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |