huynhbaoanh7L21
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1700pp)
AC
2 / 2
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
TLE
9 / 10
C++17
74%
(992pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
Training (19147.8 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (11478.3 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Happy School (928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
HSG THCS (12128.3 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Đề ẩn (1664.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / |
Practice VOI (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Gọi vốn giả cầy | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
vn.spoj (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
CSES (5280.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |