khoadang09
Phân tích điểm
TLE
6 / 7
C++14
100%
(1629pp)
AC
26 / 26
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1354pp)
TLE
32 / 50
C++20
86%
(988pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(774pp)
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5774.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2546.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 64.0 / 100.0 |
OR | 260.0 / 1300.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 22.222 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CSES (5028.6 điểm)
DHBB (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 225.0 / 300.0 |
Happy School (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 198.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (561.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 161.538 / 300.0 |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 60.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |