kingfunnydtris
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (61370.0 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (8180.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Cánh diều (32100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
THT Bảng A (5450.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #2 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Tổng ước | 1100.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |