• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

n1hLongLT

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cờ Vua
AC
100 / 100
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Thả diều (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
AC
20 / 20
C++11
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Array Description | Mô tả mảng
AC
27 / 27
C++14
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc
AC
100 / 100
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
74% (1176pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
66% (995pp)
Đánh Máy
AC
100 / 100
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
POWER 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

contest (12230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Số Catalan 400.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Đánh Máy 1400.0 /
Cờ Vua 1900.0 /

Training (38492.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
FNUM 200.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Đếm số 2 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Module 5 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
FINDMAX1 100.0 /
FINDMAX2 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Trung điểm 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Vận tốc trục Ox 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Hai mũ nhân A 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mảng A 100.0 /
Quy luật 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
number of steps 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Nhảy 100.0 /
hợp lý 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
giaoxu01 100.0 /
cmpint 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
kbeauty 100.0 /
minict12 300.0 /
minict04 100.0 /
minict16 100.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
Phát quà 350.0 /
GEO 01 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Hello 100.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Points_Prime 400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
minict29 200.0 /
minict25 200.0 /
minict05 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tích các ước 200.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Dải số 150.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
GCD1 1200.0 /
GCD2 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
minict08 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

HSG THCS (5118.2 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

DHBB (6377.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bàn cờ vua 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /

HSG THPT (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Số bốn ước 300.0 /

OLP MT&TN (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PRIME 200.0 /
POWER3 200.0 /

Khác (1830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
golds 100.0 /
coin34 900.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
lqddiv 100.0 /

dutpc (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /
Mincost 300.0 /

HackerRank (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

THT Bảng A (590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /

Practice VOI (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng đẹp 300.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn nhân chia 500.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

THT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quý Mão 2023 1500.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /

CSES (11128.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team