• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

n6quanlc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Hoán Vị Dễ Dàng
AC
100 / 100
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++11
2100pp
86% (1800pp)
Tổng tích
AC
100 / 100
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
AC
40 / 40
C++11
2000pp
77% (1548pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++11
2000pp
74% (1470pp)
Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Mua hàng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
16 / 16
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (281924.9 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
GCD1 1500.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Space Jump 900.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Mảng A 1200.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Nhảy 1300.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict03 1900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
cmpint 900.0 /
minict04 1200.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict07 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict16 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
kbeauty 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
sumarr 800.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict26 1400.0 /
minict25 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict29 1700.0 /
Hello 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
arr11 800.0 /
Hello again 800.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
Chẵn hay lẻ? 1600.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
SGAME3 1400.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
candles 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
lostfunction 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
zcode 1500.0 /
bthuc2 1800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
superprime 900.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
DELIVER 1200.0 /
EVA 1400.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
Module 4 1300.0 /
Ma trận VIP 1600.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 1700.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Đế chế 1900.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Khỉ ăn chuối 1100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
Ghép số 1400.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Xếp gạch 2 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Faceapp 1100.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) 2000.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Số thập nhị phân 1400.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
NUMK 1900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Tìm k 1400.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /

hermann01 (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (53327.1 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Chia Số 1900.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Búp bê 1500.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tổng tích 2100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Qua sông 1800.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /

HSG THPT (19540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /

HSG THCS (48140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (56812.4 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
0 và 1 1400.0 /
Giết Titan 900.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Mã Morse 900.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Hình học "is not difficult" 1800.0 /
Phép tính và máy tính 1800.0 /
Tìm x tối thiểu 1600.0 /
Tập Hợp Dài Nhất 1800.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Xếp diêm 1700.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /
Đếm dãy 1900.0 /
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /
Cặp số "đẹp đôi" 1700.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

vn.spoj (21657.8 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Mã số 1700.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Quả cân 1700.0 /
Trồng hoa 1800.0 /
Chia táo 1900.0 /

DHBB (53718.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Giá sách 1900.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Heo đất 1500.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Đèn led 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xếp gỗ 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Oranges 1400.0 /
Hòn đảo 1800.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Lều thi 1800.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /

Practice VOI (19639.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /
MEX 1600.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /
Dãy chứa max 1700.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Hàn tín điểm binh 1700.0 /
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 1500.0 /
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5) 2000.0 /

ABC (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Đổi Chữ 1600.0 /

Free Contest (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
AEQLB 1400.0 /
Shopping 1000.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /
COIN 1300.0 /

VOI (76.7 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ19845 2300.0 /

OLP MT&TN (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /

Cốt Phốt (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 1800.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Khác (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
fraction 1900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

THT Bảng A (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Olympic 30/4 (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /

CSES (8602.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /
Du lịch 1900.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

HSG cấp trường (8006.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

COCI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 1800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /
DIFFMAX 1800.0 /
HIST 1800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /

CPP Basic 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /

Đề chưa ra (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp Loại 800.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team