n6quanlc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1895pp)
AC
40 / 40
C++11
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1470pp)
AC
73 / 73
C++11
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(1260pp)
Training (281924.9 điểm)
hermann01 (15500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (53327.1 điểm)
HSG THPT (19540.0 điểm)
HSG THCS (48140.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (56812.4 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
vn.spoj (21657.8 điểm)
DHBB (53718.3 điểm)
Practice VOI (19639.4 điểm)
ABC (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
Free Contest (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Shopping | 1000.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
COIN | 1300.0 / |
OLP MT&TN (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Khác (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Olympic 30/4 (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
CSES (8602.2 điểm)
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
HSG cấp trường (8006.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 800.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |