ntdu281
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
11:54 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++20
1:51 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
1:30 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
12:17 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++20
11:09 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
12:46 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++20
12:44 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
12:22 a.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
11:54 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4098.0 điểm)
contest (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 160.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1240.0 điểm)
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (406.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 6.667 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |