phamviethung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:10 a.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PYPY
4:52 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
4:49 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
2:05 p.m. 2 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PYPY
10:12 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PYPY
3:38 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
3:34 p.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
5:49 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
5:50 p.m. 15 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
5:02 p.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7490.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (2800.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (184.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 184.615 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |