phamviethung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
PYPY
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Các bài tập đã ra (16)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Hinh chữ nhật (11_15_16) | ABC | 100p |
CHỌN QUÀ | ABC | 100p |
Số chia hết cho 3 | ABC | 100p |
Ai sút phạt tốt hơn | ABC | 100p |
Tìm số thứ N | ABC | 100p |
Trì chơi với những con số | ABC | 100p |
Đếm bội số | ABC | 100p |
Căn phòng kỳ diệu | ABC | 100p |
Tháp may mắn | ABC | 100p |
Đi bộ | ABC | 100p |
Robot di chuyển | ABC | 100p |
Số tam giác | Đề ẩn | 100p |
Những con chuột | Đề ẩn | 100p |
Đếm các cặp số | ABC | 100p |
Số bước đi của rùa | ABC | 100p |
Tom and Jery | ABC | 100p |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Căn phòng kỳ diệu | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7390.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (2800.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liên Minh Dễ Dàng | 600.0 / 600.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (584.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 184.615 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6650.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề ẩn (195.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tam giác | 95.238 / 100.0 |
Những con chuột | 100.0 / 100.0 |