phamviethung
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
33 / 33
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PYPY
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (22)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Hinh chữ nhật (11_15_16) | ABC | 1700p |
CON ĐƯỜNG HOA | HSG THPT | 1700p |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | HSG THPT | 1600p |
CHUYỀN TIN | ABC | 1900p |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | ABC | 1900p |
ĐOÀN XE QUA CẦU | HSG THPT | 1700p |
CHỌN QUÀ | ABC | 1600p |
Số chia hết cho 3 | ABC | 800p |
Ô TÔ BAY | ABC | 2100p |
Ai sút phạt tốt hơn | ABC | 1500p |
Tìm số thứ N | ABC | 1200p |
Trì chơi với những con số | ABC | 1400p |
Đếm bội số | ABC | 1200p |
Căn phòng kỳ diệu | ABC | 1500p |
Tháp may mắn | ABC | 1300p |
Đi bộ | ABC | 1000p |
Robot di chuyển | ABC | 1400p |
Số tam giác | Đề ẩn | 1000p |
Những con chuột | Đề ẩn | 1500p |
Đếm các cặp số | ABC | 1300p |
Số bước đi của rùa | ABC | 1500p |
TẶNG QUÀ | ABC | 1700p |
Training Python (7200.0 điểm)
Training (42600.0 điểm)
Cánh diều (53620.0 điểm)
hermann01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số cặp bằng nhau | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Liên Minh Dễ Dàng | 2100.0 / |
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
HSG THCS (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy đẹp | 1800.0 / |
HSG THPT (2238.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đề ẩn (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tam giác | 1000.0 / |
Những con chuột | 1500.0 / |
ABC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Căn phòng kỳ diệu | 1500.0 / |
Đếm bội số | 1200.0 / |
Đi bộ | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |