• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

schur

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
95% (1520pp)
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Xâu con chung dài nhất
AC
100 / 100
C++17
1500pp
66% (995pp)
Nối xích
AC
10 / 10
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (49500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /

HSG THCS (14660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

Khác (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

contest (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Cánh diều (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

hermann01 (9552.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (3652.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số thứ k 1300.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tích 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
String check 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CSES (938.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) 2100.0 /
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #2 900.0 /

Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

THT (2928.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Lớn hơn 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team