tk22NguyenCongQuocThinh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
Training Python (1200.0 điểm)
Training (14260.0 điểm)
Cánh diều (5900.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CSES (16500.0 điểm)
contest (1840.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Khác (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Happy School (435.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
DHBB (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
HSG THPT (930.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |