tk22NguyenHoThienKim
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:49 p.m. 12 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++11
8:34 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
2:35 p.m. 20 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
8:32 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 4 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:49 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
7:53 p.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:10 p.m. 15 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
9:31 a.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4874.0 điểm)
contest (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Xâu Đẹp | 70.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (700.0 điểm)
OLP MT&TN (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |