tkkhoanta
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
41 / 41
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (98550.0 điểm)
hermann01 (11287.5 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (18400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
THT Bảng A (18920.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (4520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Khác (13800.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |