• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkvinhtruongquang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++17
2300pp
100% (2300pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++17
2000pp
95% (1900pp)
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
AC
6 / 6
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Cờ Vua
AC
100 / 100
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Mật Ong (Q.Trị)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
77% (1393pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây
AC
13 / 13
C++17
1700pp
66% (1128pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

Training (43531.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
minict26 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
CKPRIME 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
minict12 300.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
bthuc2 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
cmpint 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
minict10 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict29 200.0 /
minict25 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dải số 150.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Alphabet 100.0 /
Tìm X 100.0 /
minict11 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Xâu min 1300.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
Không chia hết 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
FUTURE NUMBER 3 350.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
number of steps 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Hai mũ nhân A 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Big Sorting 200.0 /
A cộng B 100.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
dance01 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Phân tích 250.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict04 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
minict05 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
minict06 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
Luyện thi cấp tốc 300.0 /
Ghép số 400.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Module 5 200.0 /
Faceapp 200.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Basic Or 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
TRAVEL1 100.0 /
Khu Rừng 3 300.0 /
Ghép xâu 200.0 /
Quảng Cáo 400.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Query-Max 2 450.0 /
giaoxu06 200.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
POWER 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

contest (16166.4 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Số Catalan 400.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Qua sông 400.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Tìm bội 200.0 /
Cờ Vua 1900.0 /

HSG THCS (11373.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 500.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Tam giác số (THT'19) 300.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /

Khác (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
Đếm số dhprime 200.0 /
LONG LONG 100.0 /
arithmetic progression 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
golds 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
coin34 900.0 /
lqddiv 100.0 /
chiaruong 100.0 /
CAPTAIN 300.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 300.0 /
FACTOR 300.0 /
Lốc xoáy 150.0 /

vn.spoj (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Bậc thang 300.0 /
divisor03 200.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Công ty đa cấp 200.0 /
Các thành phố trung tâm 200.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 200.0 /
Lát gạch 300.0 /

Olympic 30/4 (2530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

DHBB (7550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Tảo biển 300.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Candies 400.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Khai thác gỗ 1700.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /

Free Contest (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
COIN 1400.0 /
MAXMOD 100.0 /
HIGHER ? 120.0 /
POSIPROD 100.0 /

Cốt Phốt (3830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Happy School (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Vua Mật Mã 400.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /

ICPC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Practice VOI (6250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 /
Bảng đẹp 300.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 300.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 250.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 300.0 /
CAMELOT 1600.0 /
Trại hè Tin học 400.0 /

ABC (151.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /

HSG THPT (4445.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 500.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 500.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /

HSG cấp trường (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /

Array Practice (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

THT Bảng A (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /
Chia kẹo 100.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /

Atcoder (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /
Câu 3 50.0 /

THT (6190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 400.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

CSES (40046.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1500.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

COCI (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 100.0 /
Đếm táo 2 500.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

GSPVHCUTE (2370.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team