tkvinhtruongquang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
350 / 350
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1629pp)
AC
31 / 31
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(1327pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(1260pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Training (199470.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (43345.5 điểm)
HSG THCS (49039.0 điểm)
Khác (34500.0 điểm)
vn.spoj (17600.0 điểm)
Olympic 30/4 (7390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
DHBB (25700.0 điểm)
Free Contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
COIN | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
Cốt Phốt (10400.0 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Happy School (14800.0 điểm)
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Practice VOI (14300.0 điểm)
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THPT (15411.7 điểm)
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
THT Bảng A (8600.0 điểm)
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
THT (10065.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CSES (44223.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
COCI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Đếm táo 2 | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |