• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkvinhtruongquang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
AC
100 / 100
C++17
2100pp
100% (2100pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
AC
350 / 350
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Query-Max 2
AC
20 / 20
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++11
2100pp
86% (1800pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Cung cấp nhu yếu phẩm
AC
31 / 31
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Cờ Vua
AC
100 / 100
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++17
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (199470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict26 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
bthuc2 1800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict10 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict29 1700.0 /
minict25 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Tìm X 900.0 /
minict11 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
number of steps 1600.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
dance01 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phân tích 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
minict05 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
Ghép số 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Module 5 1700.0 /
Faceapp 1100.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Basic Or 900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
TRAVEL1 1900.0 /
Khu Rừng 3 1900.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Query-Max 2 2100.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

contest (43345.5 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Số Catalan 1700.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Cờ Vua 2000.0 /

HSG THCS (49039.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 2100.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /

Khác (34500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
LONG LONG 1500.0 /
arithmetic progression 800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
golds 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
coin34 1700.0 /
lqddiv 1900.0 /
chiaruong 1500.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /
FACTOR 1300.0 /
Lốc xoáy 1700.0 /

vn.spoj (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Bậc thang 1500.0 /
divisor03 1800.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 2000.0 /
Lát gạch 1700.0 /

Olympic 30/4 (7390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

DHBB (25700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Candies 1900.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /

Free Contest (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
COIN 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POSIPROD 1100.0 /

Cốt Phốt (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Happy School (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
Mạo từ 800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Vua Mật Mã 1700.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

ICPC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Practice VOI (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
CAMELOT 1900.0 /
Trại hè Tin học 1800.0 /

ABC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

HSG THPT (15411.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 1900.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 1600.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /

HSG cấp trường (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

THT Bảng A (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /

THT (10065.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 1900.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

CSES (44223.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1900.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

COCI (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /
Đếm táo 2 1800.0 /

GSPVHCUTE (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team