tridang

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++14
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(2058pp)
AC
7 / 7
C++14
81%
(1792pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(1702pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(1617pp)
AC
8 / 8
C++14
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1393pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(1324pp)
Training (65595.3 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (11200.0 điểm)
hermann01 (8800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (4934.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (162156.8 điểm)
contest (17616.6 điểm)
CPP Advanced 01 (8620.0 điểm)
HSG THPT (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (5575.0 điểm)
ABC (4901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
DHBB (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |