vayneditop
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++17
95%
(1805pp)
AC
35 / 35
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
contest (12322.5 điểm)
Training (60120.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (17700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Triple Fat Ladies | 1600.0 / |
THT Bảng A (6000.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (32845.9 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |