viettrieule94
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1400pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(956pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(862pp)
TLE
4 / 5
C++20
63%
(756pp)
Cánh diều (40100.0 điểm)
Training (45590.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
hermann01 (9600.0 điểm)
contest (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT Bảng A (5120.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |