ANHBILONG
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(819pp)
Training (44340.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (4492.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
CSES (4100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
Cánh diều (31300.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |