CaoCuong123
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
TLE
136 / 200
C++11
63%
(986pp)
DHBB (16660.0 điểm)
GSPVHCUTE (1568.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
Training (40948.4 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (13407.1 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
HSG THCS (6450.0 điểm)
Happy School (6400.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (750.0 điểm)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
THT (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |