CaoDangAnhKhoa
Phân tích điểm
TLE
6 / 7
PY3
9:19 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1629pp)
AC
18 / 18
PY3
9:53 p.m. 27 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
9:26 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
9:29 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
11 / 11
PY3
8:09 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
9:09 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
6:36 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
9:41 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (3628.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1628.571 / 1900.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 420.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |